Characters remaining: 500/500
Translation

crested penguin

Academic
Friendly

Từ "crested penguin" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt có nghĩa "chim cánh cụt mào." Đây một loài chim cánh cụt nhỏ sống chủ yếuquần đảo Falkland New Zealand. Chúng đặc điểm nổi bật bộ lông màu đen trắng, cùng với một cái mào màu vàng sáng trên đầu, tạo nên vẻ ngoài đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Crested penguin (noun): Chim cánh cụt nhỏ mào, thường sốngkhu vực phía nam, như quần đảo Falkland New Zealand.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crested penguin is known for its distinctive yellow crest."
  2. Câu phức:

    • "During my trip to New Zealand, I was excited to see a crested penguin in its natural habitat."
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh:

    • "Unlike the emperor penguin, the crested penguin is much smaller and has a unique crest."
  • Trong nghiên cứu:

    • "Researchers are studying the breeding habits of the crested penguin to understand more about its population dynamics."
Các từ gần giống:
  • Penguin (noun): Chim cánh cụt (chung cho tất cả các loài chim cánh cụt).
  • Emperor penguin (noun): Chim cánh cụt hoàng đế, loài lớn nhất trong các loài chim cánh cụt.
  • Macaroni penguin (noun): Một loại chim cánh cụt khác, cũng mào nhưng khác với chim cánh cụt mào.
Từ đồng nghĩa:
  • Spheniscidae (noun): Tên khoa học của họ chim cánh cụt, bao gồm tất cả các loài chim cánh cụt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Birds of a feather flock together": Ý chỉ những người sở thích hoặc tính cách giống nhau thường đi cùng nhau. (Không trực tiếp liên quan đến "crested penguin," nhưng có thể được sử dụng khi nói về những loài động vật đặc điểm tương tự.)

  • "To wing it": Nghĩa làm điều đó không chuẩn bị trước, giống như chim bay không kế hoạch.

Noun
  1. chim cánh cụt nhỏ của quần đảo Falkland New Zealand

Comments and discussion on the word "crested penguin"